Từ lâu, những câu hỏi như: “Thế nào là nghệ thuật?”, “Thế nào là nghệ sĩ?”, “Làm sao để phân biệt giữa nghệ thuật và thiết kế?” đã luôn được đặt ra và dường như vẫn chưa từng có câu trả lời thỏa đáng dành cho tất cả mọi người. Quả thực, sự khác biệt giữa nghệ thuật và thiết kế là một chủ đề phức tạp, gây nhiều tranh cãi, kéo theo nhiều tranh luận không hồi kết về ranh giới phân định của hai công việc sáng tạo nói trên. Trong bài viết sau đây, người viết đưa ra góc nhìn riêng về chủ đề này – một chủ đề tuy không mới nhưng vẫn thiết thực và thú vị – không chỉ cho những người người trong ngành mà còn đối với tất cả những ai quan tâm đến các lĩnh vực sáng tạo.
Nghệ thuật và thiết kế là gì? Những điểm cơ bản để phân biệt nghệ thuật và thiết kế trong bối cảnh hiện đại? Đâu là sự khác biệt giữa vai trò nghệ sĩ và vai trò nhà thiết kế?
Giới thiệu khái niệm nghệ thuật và thiết kế
Trước khi xác định khái niệm của nghệ thuật và thiết kế trong bối cảnh hiện đại, chúng ta cùng xem xét lại nguồn gốc của những định nghĩa liên quan cần thiết.
1. Nghệ thuật
Trong tiếng Anh, Pháp, và Ý, nghệ thuật là “art” hay “arte”. Những từ này có chung gốc từ nguyên La-tinh là “artem”, một từ có nghĩa là “kỹ thuật”, “kỹ năng thực hành”, hay “kỹ năng thủ công” (craft). “Craft” – trong tiếng Việt vẫn hiểu là “thủ công” – có nguồn gốc từ “kraft”/”cræft” với nghĩa là “kỹ năng” hay “sức mạnh”.
Trong tiếng Việt, tương tự như tiếng Hán, “nghệ thuật” là “nghề”, “tài năng”, “kỹ thuật”, “học vấn”. Theo giáo dục cơ bản của truyền thống văn hóa Trung Hoa, ta có khái niệm “lục nghệ” hay “sáu môn nghệ thuật” trong hệ thống học vấn cao cấp, là: Lễ (lễ nghĩa), Nhạc (âm nhạc), Xạ (bắn cung), Ngự (cưỡi ngựa), Thư (thư pháp), và Số (toán học). Đối với những người thực hành nghệ thuật, chúng ta vẫn có hai khái niệm thường dùng là “nghệ sĩ” và “nghệ nhân”; trong đó “nghệ sĩ” thường được hiểu là những người sáng tác có tư tưởng cá nhân cùng tính sáng tạo cao, còn “nghệ nhân” là những người có tay nghề thủ công cao. Tác phẩm của nghệ sĩ là các tác phẩm nghệ thuật; còn nghệ nhân tạo ra những đồ vật thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
Hình ảnh miêu tả lục nghệ
Tương tự với lục nghệ, văn hóa phương Tây có khái niệm “nghệ thuật khai phóng” (artes liberales) bắt nguồn từ các phương pháp học tập của Hy Lạp Cổ đại – với “mong muốn đạt được hiểu biết phổ quát” là thứ mang lại tự do cho con người. Triết gia, nhà toán học vĩ đại Pythagoras quan niệm rằng, có một trật tự mang tính toán học và hình học cho vũ trụ này. Vũ trụ này – cũng như cái đẹp theo Pythagoras – là có thể hiểu và quy định được bằng những phép toán. Do vậy, những môn đồ của ông đã liên hệ bốn môn nghệ thuật: Thiên văn học, toán học, hình học, và âm nhạc, với quan điểm của Pythagoras. Những môn học đó cùng nhau được gọi là chương trình giáo dục quadrivium. Theo thời gian phát triển, có thêm các môn: hùng biện, ngữ pháp, biện chứng (logic). Chúng tạo thành chương trình trivium. Trivium và quadrivium được gọi chung là bảy môn nghệ thuật khai phóng.
Một số khái niệm khác cần quan tâm theo triết học Hy Lạp Cổ đại là “techne” và “episteme”. “Techne” được hiểu là “nghệ thuật và thủ công” (arts và crafts), tức là gắn liền với thực hành, kỹ thuật, kỹ năng, việc tạo ra một thứ gì đó. Trong khi đó, “episteme” lại gắn liền với hiểu biết về nguyên tắc. Plato thường hoán đổi hai khái niệm triết học nói trên với nhau, với hàm ý rằng: Chúng đều dùng chỉ kiến thức ở nghĩa rộng nhất có thể. Về phía Aristotle, ông phân biệt hai khái niệm một cách rõ ràng: Ông gắn techne với thực hành và episteme với lý thuyết. Chúng cùng đối lập với “doxa” – thứ được hiểu là “niềm tin” hay “quan điểm cá nhân”.
Trong các diễn ngôn triết học, techne thường được dùng để phân biệt với poiesis – từ dùng để chỉ một hoạt động của con người nhằm tạo ra một đồ vật chưa từng tồn tại trước đó. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ không đi sâu vào những khía cạnh triết học mà chỉ tìm hiểu khía cạnh xã hội của các khái niệm. Như trong Sự phát minh ra Nghệ thuật (The Invention of Art), Larry Shiner cho rằng, techne không thể được diễn giải một cách đơn giản thành nghệ thuật hay thủ công, bởi nghệ thuật và thủ công là những khái niệm mang tính xã hội, được cấu thành trong những thời điểm lịch sử cụ thể.
2. Thiết kế
Design gắn với động từ “to designate” và bắt nguồn từ “designare” tức là “de-” (bên ngoài, ra bên ngoài) ghép với “signare” (đánh dấu). Động từ “design” vào cuối thế kỷ 14 có nghĩa là “thực hiện, định hình”, nó cũng gắn với các nghĩa “lên kế hoạch, trù liệu, sắp xếp”. Động từ “to designate” là chỉ định, bổ nhiệm. “Thiết” (設) là “sắp đặt, bày, đặt” và “kế” (計) là “mưu kế, kế sách”, vậy “thiết kế” là “sắp đặt kế sách”.
Bối cảnh lịch sử và xã hội của “nghệ thuật”
Trong bài viết này, chúng ta sẽ chỉ tập trung vào lịch sử của phương Tây do – có thể nói là – phương Tây đã dẫn dắt sự phát triển của nhân loại, từ thời kỳ Phục Hưng cho tới khoảng những năm 1960. Các khái niệm mà chúng ta sẽ bàn luận sau đây cũng có nguồn gốc từ phương Tây vào khoảng thời gian này.
1. Thời kỳ cổ điển
Tổ chức chuyên nghiệp đầu tiên cho việc sản xuất các tác phẩm nghệ thuật chính là những nghiệp đoàn (guild). Vào thời Trung Cổ tại châu Âu, tồn tại hai loại nghiệp đoàn chính là: Nghiệp đoàn thương nhân và Nghiệp đoàn thợ thủ công. Vào thời điểm này, không có sự phân biệt giữa thợ thủ công/nghệ nhân (artisan) và nghệ sĩ (artist). Công việc của những người ở trong một nghiệp đoàn thợ thủ công chính là tạo ra tất cả những đồ vật đẹp đẽ bằng chính đôi bàn tay của mình, cho dù là một bức tranh, một cái bình hay một bộ quần áo. Người dẫn dắt các nghiệp đoàn là các bậc thầy (master) và kiệt tác (masterpiece) vốn dĩ chỉ tác phẩm do một người học việc tại các nghiệp đoàn tạo ra, khi anh ta muốn trở thành bậc thầy, và được các bậc thầy chứng nhận chất lượng.
Từ thế kỷ 16, 17, xu hướng academia (học viện) nở rộ ở Ý. Về nguồn gốc, khái niệm “academia” là tên của khu vườn nơi Plato đã dạy học vào thời cổ đại. Ban đầu, academia dùng chỉ những nhóm học giả có chung niềm hứng thú với việc phục hưng lại những giá trị cổ đại cổ điển, đặc biệt là chủ nghĩa Plato và văn hóa ngoại giáo. Dần dà, các academia văn học, triết học và mỹ học hình thành, kế đến là các học viện khoa học, ngôn ngữ, xã hội, quân đội, và nghệ thuật. Các học viện nghệ thuật phân cấp rõ ràng rằng mỹ thuật (hội họa và điêu khắc) là cao cấp hơn nghệ thuật ứng dụng (tất cả loại nghệ thuật tạo ra các sản phẩm có công năng). Tại các học viện, nghệ sĩ sáng tác và trưng bày tác phẩm mỹ thuật. Tới thế kỷ 18-19, chủ nghĩa học viện hay chủ nghĩa hàn lâm thậm chí còn quy định rõ ràng các chủ đề được phép sáng tác trong hội họa và thứ tự về mức độ quan trọng của chúng từ cao đến thấp như sau: tranh lịch sử, chân dung vĩ nhân (vẽ người quan trọng), tranh sinh hoạt (vẽ người “không quan trọng”), phong cảnh (thiên nhiên “sống), và tĩnh vật (thiên nhiên “chết”).
2. Thời kỳ hiện đại
Tới cuối thế kỷ 19, Cách mạng Công nghiệp và các thay đổi về cấu trúc xã hội, kinh tế đã thay đổi luôn vai trò nghệ sĩ cũng như vòng tròn sản xuất nghệ thuật. Tài lực từ sản xuất và thương mại đã tạo ra giới nouveau riche (những kẻ giàu mới), hình thành giới thượng lưu và trung lưu mới; tầng lớp lao động đấu tranh giành lấy các quyền lợi đáng có cho mình; hệ thống phân bậc xã hội cũ dần sụp đổ và khoảng cách giữa các tầng lớp được rút ngắn lại. Các nghệ sĩ và nghệ nhân không còn làm việc trong các nghiệp đoàn hay tại các học viện hay bị bó buộc theo những quy tắc bên cạnh hệ thống đánh giá ngặt nghèo, cứng nhắc.
Một trong những áp-phích quảng cáo đầu tiên trên thế giới – quảng cáo xà phòng Pears
Cách mạng Công nghiệp, cùng với các cuộc chiến tranh, cũng tạo ra một nhu cầu đặc biệt dành cho thiết kế đồ họa và bước đầu phân định hai vai trò nghệ sĩ – nhà thiết kế. Cách mạng Công nghiệp tạo ra sản xuất hàng loạt, tức là tăng cao nhu cầu thương mại, đi kèm với đó là nhu cầu quảng cáo. Chiến tranh, đặc biệt là Thế chiến, tạo ra nhu cầu tuyên truyền. Nhu cầu tuyên truyền và nhu cầu quảng cáo cùng tạo ra nhu cầu thiết kế đồ họa. Sự phát triển của công nghệ, lúc bấy giờ đặc biệt phải kể đến nhiếp ảnh và in ấn, cũng giúp công việc sáng tạo được dễ dàng, đa dạng, và mở rộng hơn – đồng nghĩa với việc khiến cả nghệ thuật lẫn thiết kế cùng phát triển.
Bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, người nghệ sĩ dần từ bỏ được vai trò bắt buộc như là một người làm nghề, và nghề thiết kế dần hình thành. Ban đầu, các nghệ sĩ cùng với các nhà in ấn hẳn nhiên đảm trách công việc thiết kế, nhưng rồi vai trò nhà thiết kế cũng tách rời khỏi vai trò nghệ sĩ.
The Great Exhibition – Hội chợ quốc tế đầu tiên trên thế giới, tổ chức vào năm 1851 tại London
Vòng tròn sản xuất nghệ thuật cũ là các nghệ sĩ tạo ra tác phẩm theo đơn đặt hàng và dưới sự bảo trợ của tầng lớp chóp bu của xã hội – quý tộc và tăng lữ. Khi hiểu điều này, ta thậm chí có thể nhìn nhận rằng các nghệ sĩ, dù giỏi tới mức độ nào, lúc bấy giờ vẫn mang vai trò là công cụ tinh hoa của tầng lớp tinh hoa thống trị xã hội. Nghệ thuật, do vậy, chắc chắn cũng không dân chủ.
Vòng tròn nghệ thuật sản xuất mới là các nghệ sĩ tự sáng tác theo nhu cầu và quan điểm của mình. Sau khi tác phẩm được hoàn thiện, họ mới mang chúng tới công chúng thông qua việc trưng bày ở các triển lãm tư nhân hoặc không gian gallery, và chúng có thể được mua sau đó. Vai trò của nghệ sĩ do vậy cũng thay đổi theo, họ, ngoài được toàn quyền là chính mình, thì cũng là một phần của xã hội – phản ánh xã hội hoặc góp phần mang lại những thay đổi cần thiết cho xã hội. Nghệ thuật đã bắt đầu trở nên dân chủ.
Áp-phích kêu gọi tham gia quân đội Anh (1914) vào Thế chiến I, nguồn cảm hứng của áp-phích tuyên truyền của Mỹ sử dụng hình ảnh Chú Sam (Uncle Sam) để kêu gọi tham gia quân đội Mỹ cho cả hai Thế chiến I và II
3. Phân biệt vai trò nghệ sĩ thị giác và vai trò nhà thiết kế đồ họa trong bối cảnh Hiện đại
Nhiệm vụ của vai trò nghệ sĩ là kể câu chuyện của riêng mình, không được định sẵn bởi bất cứ ai khác, cho đối tượng khán giả không định sẵn và theo cách không định sẵn.
Trong khi đó, nhiệm vụ của nhà thiết kế là kể câu chuyện được định sẵn bởi khách hàng của họ, cho đối tượng khán giả được định sẵn và theo cách phù hợp với câu chuyện cần kể và đối tượng khán giả hướng tới.
Có thể so sánh nhà thiết kế với người tìm cách giải bài toán được đưa tới cho họ, và nghệ sĩ thì đi tìm bài toán của riêng mình.
Sự phân biệt giữa nghệ thuật và thiết kế chính là công năng. Thiết kế phục vụ công năng, và nghệ thuật thì không. Theo quan điểm này thì nghệ thuật ứng dụng là thiết kế và không phải nghệ thuật. Mỹ thuật là nghệ thuật, và cùng với thời gian, sự mở rộng về hình thái, công cụ, và ngôn ngữ sáng tạo khiến mỹ thuật trở thành nghệ thuật thị giác. Bên cạnh hội họa và điêu khắc, giờ chúng ta có nhiếp ảnh, nghệ thuật sắp đặt, nghệ thuật video (video art)… và thậm chí cả nghệ thuật trình diễn (performance art – khác với nghệ thuật sân khấu như kịch, múa, âm nhạc).
Trong khi đó, vai trò thiết kế đồ họa dần trở thành thiết kế truyền thông (communication design)hay rõ hơn là thiết kế mặt thị giác của truyền thông (visual communication). Truyền thông là “truyền bá thông tin”, nhà thiết kế truyền thông đảm bảo công năng truyền bá thông tin của sản phẩm thiết kế và các yếu tố đồ họa là công cụ của anh ta.
Vậy phần giao giữa thiết kế và nghệ thuật ở đâu? Chúng ta sẽ tìm hiểu điều này qua một nghiên cứu tính huống là trường hợp của hai trào lưu De Stijl và Swiss Style hay International Typographic Style.
Mời bạn xem tiếp phần 2 Tại đây
Tác giả: Lê Hương Mi
Về tác giả
Hương Mi Lê (1991) là giảng viên tại Học viện Nghệ thuật & Thiết kế Monster Lab, quản lý giáo dục tại Noirfoto Darkroom-Studio-Gallery, quản lý quan hệ công chúng của Á Space, và chủ mục Lịch sử thiết kế đồ hoạ của iDesign.
Cô cũng là dịch giả và biên tập sách, tổ chức và điều phối các lớp học và thảo luận về nghệ thuật và thiết kế.
Cô đã và đang làm việc với các đơn vị như Thái Hà Books, viện Nghiên cứu Hán-Nôm, VCCA, Sunday Art Club, Pencil Philosophy…
Cô từng theo học Thiết kế Truyền thông tại Học viện Nghệ thuật Thị giác Frankfurt, Đức và Nhân học tại Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Hà Nội, Việt Nam.
Bên cạnh đó, cô là một nhà thơ và một nghệ sĩ thị giác hoạt động dưới cái tên mi-mimi.
Responses